Các thuật ngữ game hiện nay rất đa dạng, đòi hỏi người chơi phải dành thời gian để tìm hiểu. Việc nắm rõ các từ vựng này không chỉ giúp bạn có thể tự tin hơn khi trải nghiệm các tựa game mà còn cho bạn cảm giác tự tin hơn khi trò chuyện với đồng đội. Vậy có những thuật ngữ nào, hãy cùng Game Bài Đổi Thưởng 86 tìm hiểu ngay sau đây!
Thuật ngữ In-Game Terms (trong game)
Nhìn chung, các thuật ngữ In-Game giúp người chơi giao tiếp và thực hiện các thao tác trong game. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:
- Rush: Tấn công nhanh vào khu vực quan trọng trong game FPS.
- Rotate: Quay lại tấn công một khu vực khác khi cần thiết trong game FPS.
- Flank: Đi vòng ra sau lưng kẻ địch để tấn công bất ngờ trong game FPS.
- Plank: Đặt bom hoặc spike trong game FPS.
- Defuse: Gỡ bom hoặc spike khi đối thủ đã đặt trong game FPS.
- Save: Giữ mạng, không tấn công khi đang ở tình thế nguy hiểm trong game FPS.
- Peek: Hành động thăm dò, đấu súng với đối thủ khi xuất hiện trong game FPS.
- Spawn: Nơi mà bạn hồi sinh sau khi chết trong game.
- 1-Up: Nhận thêm một mạng sau khi chết.
- Avatar: Ảnh đại diện của nhân vật trong game.
- AFK (Away From Keyboard): Rời khỏi game tạm thời.
- Aggro: Chiến thuật tấn công mạnh mẽ từ đầu trận.
- Aimbot: Công cụ gian lận giúp tăng độ chính xác gần như 100%.
- AoE (Area of Effect): Kỹ năng có thể tấn công nhiều mục tiêu trong phạm vi rộng.
- BoA (Bind of Account): Vật phẩm không thể chuyển cho người chơi khác.
- BoE (Bind on Equip): Trang bị không thể chuyển cho nhân vật khác trong game.
- Boss: Quái vật mạnh, thường là kẻ địch đặc biệt.

- Bot: Nhân vật máy tính điều khiển thay người chơi.
- Buff/Debuff: Hiệu ứng tốt/xấu lên nhân vật trong game.
- Buff bẩn: Gian lận trong game bằng cách sử dụng tài khoản khác.
- Camp: Đứng yên chờ đợi kẻ địch.
- CB/OB (Close Beta/Open Beta): Thử nghiệm game trước khi ra mắt chính thức.
- Class: Các loại nhân vật bạn có thể chọn trong game.
- Combo: Kết hợp các kỹ năng để tạo ra đòn đánh mạnh.
- CD (Cooldown): Thời gian chờ để dùng lại kỹ năng hoặc trang bị.
- Critical Hit: Đòn đánh chí mạng, gây sát thương cao gấp đôi.
- CC (Crowd Control): Kỹ năng làm cho kẻ địch không thể di chuyển hoặc tấn công.
- DPS (Damage per Second): Sát thương gây ra mỗi giây.
- Dungeon: Khu vực riêng biệt mà bạn có thể nhận vật phẩm khi hoàn thành.
- ELO: Hệ thống xếp hạng người chơi theo kỹ năng.
- Elo Hell: Trạng thái khi người chơi bị xếp vào các trận đấu khó khăn do thua liên tục.
- EXP/XP: Điểm kinh nghiệm giúp nhân vật lên cấp.
- Farming: Tập trung thu thập tài nguyên hoặc tiêu diệt kẻ thù để có lợi.
- FoV (Field of View): Khu vực bạn có thể nhìn thấy trong game.
- Feed: Khi bạn bị giết liên tục và cho đối thủ điểm.
- Frag: Điểm tiêu diệt kẻ thù hoặc lựu đạn nổ.
- Top Frag: Người có nhiều điểm tiêu diệt nhất trong đội.

- Bot Frag: Người có ít điểm tiêu diệt nhất trong đội.
- Grind: Lặp đi lặp lại hành động để kiếm tài nguyên.
- Gank: Gọi đồng đội đến để hỗ trợ tấn công đối thủ.
- Phản gank: Gọi đồng đội đến để chống lại cuộc tấn công của đối thủ.
- HP: Lượng máu của nhân vật.
- MP: Năng lượng hoặc điểm ma thuật.
- Hitbox: Khu vực mà bạn có thể tấn công hoặc sử dụng kỹ năng lên đối thủ.
- HUD/UI: Giao diện hiển thị thông tin của nhân vật như sức khỏe, năng lượng…
- Top: Đường trên trong game MOBA.
- Jungle: Khu vực đi rừng trong game MOBA.
- Mid: Đường giữa trong game MOBA.
- Bot: Đường dưới trong game MOBA.
- ADC (Attack Damage Carry): Nhân vật gây sát thương chính, thường là xạ thủ.
- SP (Support): Nhân vật hỗ trợ đồng đội.
- Tanker: Nhân vật có khả năng chịu đòn tốt.
- AP: Nhân vật có khả năng gây sát thương phép.
- Kiting: Tấn công từ xa và tránh bị kẻ địch tiếp cận.
- KDA (Kill – Death – Assist): Tổng số mạng tiêu diệt, bị tiêu diệt và hỗ trợ.
- KS (Kill Stealing): Cướp mạng của đồng đội.
- Lag: Khi game bị giật do kết nối kém.
- Loot: Tìm và nhặt vật phẩm trong game.
- Loot box: Hộp chứa vật phẩm ngẫu nhiên trong game.
- Macro: Công cụ tự động thực hiện hành động hoặc kỹ năng trong game.
- Matchmaking: Hệ thống ghép trận giữa các người chơi.

- Mechanics: Các cơ chế hoạt động của nhân vật trong game.
- Melee: Vũ khí cận chiến.
- Meta: Chiến thuật mạnh mẽ nhất trong game, thay đổi theo thời gian.
- Mini-boss: Kẻ địch mạnh hơn quái thường nhưng yếu hơn boss.
- Mobs: Các quái vật nhỏ, không phải boss.
- Mod: Sửa đổi game, thêm nội dung mới.
- MVP: Người chơi xuất sắc nhất trong trận đấu.
- Nerf: Làm yếu đi một nhân vật hoặc vật phẩm.
- New Game Plus: Phiên bản nâng cấp của game, tăng độ khó.
- No Scope: Bắn mà không sử dụng ống ngắm.
- Noob: Người chơi mới hoặc chưa giỏi.
- NPC (Non-player character): Nhân vật không phải người chơi, thường dùng để giao nhiệm vụ.
Thuật ngữ Chat Terms (khi chat)
Khi tham gia các trò chơi trực tuyến, giao tiếp qua chat là một phần không thể thiếu. Nếu muốn tìm hiểu về các thuật ngữ game nói chung, đừng quên truy cập Làng game chúng tôi để được giải đáp chi tiết. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến khi chat trong game:
- Cheese: Chiến lược cố ý để đạt lợi thế.
- DC: “Ngắt kết nối”: Người chơi mất kết nối và sau đó kết nối lại.
- EZ: “Dễ dàng”: Khi trận đấu không có đối thủ đáng gờm.
- NC: “Nice”: Khen ngợi một tình huống xuất sắc trong game FPS.
- NT: “Nice Try”: Khen ngợi sự cố gắng dù thua trong game FPS.
- Feeder/Feeding/Fed: Người chơi chết liên tục hoặc cố ý để đối thủ có lợi thế.
- FF: “Friendly Fire”: Đồng đội bắn nhầm bạn.
- FTW: “For The Win”: Thể hiện chiến thắng hoặc hành động xuất sắc.
- Griefer: Người chơi cố tình quấy rối người khác.
- GG/BG: “Good Game/Bad Game”, thường nói ở cuối trận, thể hiện tinh thần thể thao.
- GGWP: “Good Game Well Played”, lời khen tặng tinh thần thể thao.
- GG no re: Trận đấu hay nhưng không muốn chơi lại.

- Hacks/Hackz/Hax: Gian lận trong game.
- Hacks/Hackz/Hax: Gian lận trong game.
- HF: “Have Fun”, chúc vui vẻ khi bắt đầu trận đấu.
- IGN: “In-Game Name”, tên người chơi trong game.
- INC: Cảnh báo sắp có kẻ thù đến.
- LEET/1337: “Elite”, chỉ người chơi xuất sắc.
- LFG/LFM/LFP: “Looking For Group/Member/Player”, tìm nhóm hoặc người chơi mới.
- OHKO: “One-Hit Knock-Out”, đánh bại đối thủ chỉ bằng một đòn.
- OOM/OOR: “Out of Mana/Resources”, hết năng lượng hoặc tài nguyên.
- OP/Imba: Mất cân bằng, khi một nhân vật hoặc vật phẩm quá mạnh.
- OTW: “On The Way”, đang trên đường đến.
- PK: “Player Killing”, giết người chơi khác.
- PUG: Nhóm người chơi ngẫu nhiên hợp tác.
- QQ: Biểu tượng khóc (hai chữ Q giống mắt khóc).
- Rekt/Owned/Pwned: Bị đánh bại hoàn toàn.
- Rez: Phục hồi nhân vật bị hạ gục.
- Salty: Cảm giác bực bội khi thua quá nhiều.
- Smurf: Người chơi giỏi tạo tài khoản mới để chơi với người yếu hơn.
- Toxic: Người chơi có hành vi tiêu cực, chửi bới đồng đội.
- WTB/WTT/WTS: “Want to Buy/Trade/Sell”, muốn mua, trao đổi hoặc bán vật phẩm.
- Xpac: Gói mở rộng, bổ sung nội dung mới cho game.
Thuật ngữ game về độ tuổi cho người chơi
Hiểu một cách đơn giản, đây là tập hợp các thuật ngữ do Ủy ban Phần mềm Giải trí (ESRB) phát triển để phân loại trò chơi điện tử theo đối tượng người chơi phù hợp. Thông tin về xếp hạng này thường được hiển thị trên bao bì hoặc trong các thông tin kèm theo game. Dưới đây là các nhóm xếp hạng cơ bản nhất trong lĩnh vực game:
- EC (Early Childhood): Dành cho trẻ em nhỏ.
- E (Everyone): Phù hợp cho mọi lứa tuổi.
- E10+ (Everyone 10+): Dành cho trẻ em từ 10 tuổi trở lên.
- T (Teen): Dành cho thanh thiếu niên, từ 13 tuổi trở lên.
- M (Mature): Dành cho người lớn, từ 17 tuổi trở lên.
- AO (Adults Only): Dành cho người trưởng thành, có nội dung nhạy cảm, từ 18 tuổi trở lên.
- RP (Rating Pending): Xếp hạng chưa được xác định, đang chờ đánh giá.

Thuật ngữ game về Genres (thể loại)
Mỗi thể loại game đều có những thuật ngữ viết tắt riêng, đại diện cho các đặc điểm chung của các trò chơi thuộc cùng một nhóm. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:
- 3PS, TPS, OTS (Third-Person Shooter, Over the Shoulder): Bắn súng góc nhìn thứ ba, nơi người chơi có thể nhìn thấy nhân vật của mình từ phía sau hoặc qua vai.
- 4X (eXplore, eXpand, eXploit, and eXterminate): Thể loại game chiến lược với các mục tiêu khám phá, mở rộng lãnh thổ, khai thác tài nguyên và tiêu diệt đối thủ.
- CCG (Collectible Card Game): Game thẻ bài sưu tập, nơi người chơi xây dựng bộ bài để chiến đấu.
- FPS (First Person Shooter): Bắn súng góc nhìn thứ nhất, người chơi trải nghiệm trò chơi qua mắt nhân vật.
- MMO (Massively Multiplayer Online): Trò chơi trực tuyến nhiều người chơi, nơi hàng nghìn người có thể chơi cùng lúc.
- MOBA (Multiplayer Online Battle Arena): Đấu trường trực tuyến nhiều người chơi, thường là các trận đấu 4vs4, 5vs5 hoặc 6vs6.
- Puzzle: Game giải đố, yêu cầu người chơi suy luận và tìm ra cách giải quyết.
- RPG (Role-Playing Game): Game nhập vai, người chơi hóa thân vào các nhân vật và thực hiện các nhiệm vụ.
- RTS (Real-Time Strategy): Game chiến lược thời gian thực, người chơi quản lý tài nguyên và chiến đấu trong thời gian thực.
- SIM (Simulation): Game mô phỏng, như mô phỏng công việc, động vật hoặc các tình huống thực tế.
- Sport: Game thể thao, bao gồm các môn như bóng đá, bóng rổ, bơi lội, v.v.
- AFK: Thuật ngữ dùng cho các game mà người chơi có thể nhận thưởng mà không cần tham gia trực tiếp, chỉ cần để nhân vật tự động chơi.

Các thuật ngữ khác mà game thủ có thể gặp
Bên cạnh các thuật ngữ được chia sẻ ở trên, bạn có thể gặp một số thuật ngữ game khác như sau:
- Triple-A (AAA): Các trò chơi có kinh phí sản xuất lớn, đầu tư mạnh mẽ từ các nhà phát hành và thường nhận được đánh giá rất tốt từ người chơi và các nhà phê bình.
- IGL (In game Leader): Người chơi đảm nhận vai trò lãnh đạo trong trò chơi, đưa ra chiến lược và chỉ huy đội nhóm.
- Bug: Lỗi kỹ thuật trong trò chơi, thường là kết quả không mong muốn do lỗi mã nguồn hoặc sự cố trong quá trình lập trình.
- DLC (Downloadable Content): Nội dung có thể tải xuống, thường là các gói mở rộng, thêm cấp độ, nhân vật, hay vật phẩm mới cho trò chơi.
- DRM (Digital Rights Management): Quản lý bản quyền kỹ thuật số, là phần mềm được tích hợp vào trò chơi nhằm bảo vệ bản quyền và ngăn chặn sao chép trái phép.
- Easter Egg: Những chi tiết hay tình huống ẩn trong game mà nhà phát triển cố tình giấu đi, thường là những phần quà thú vị hoặc tạo sự bất ngờ cho người chơi.
- F2P (Free to Play): Trò chơi miễn phí, người chơi có thể tải và chơi mà không mất phí, nhưng có thể mua vật phẩm hoặc tính năng trong game để hỗ trợ việc chơi.
- LAN (Local Area Network): Mạng LAN là mạng cục bộ trong gia đình hoặc văn phòng, cho phép người chơi kết nối và chơi game với những người khác trong mạng.
- P2P (Pay to Play): Trò chơi yêu cầu người chơi phải trả tiền để có thể chơi, chẳng hạn như mua bản quyền game.
- P2W (Pay to Win): Trò chơi có cơ chế cho phép người chơi trả tiền để mua các vật phẩm mạnh mẽ hoặc nâng cấp, tạo lợi thế so với những người chơi không chi tiền.
- VOIP (Voice Over IP): Công nghệ cho phép người chơi trò chuyện trực tuyến qua mạng internet, giúp giao tiếp với những người chơi khác trong thời gian thực.

Hy vọng qua những nội dung chi tiết ở trên, bạn đã hiểu được các thuật ngữ game cơ bản nhất. Từ đó có thể tự tin tham gia vào mọi trò chơi mà mình yêu thích, tự tin giao tiếp với những người đồng đội của mình. Đừng quên tham khảo thêm nhiều bài viết khác của chúng tôi để nắm rõ thêm nhiều thuật ngữ game nhé.